Có 3 kết quả:

水文 shuǐ wén ㄕㄨㄟˇ ㄨㄣˊ水紋 shuǐ wén ㄕㄨㄟˇ ㄨㄣˊ水纹 shuǐ wén ㄕㄨㄟˇ ㄨㄣˊ

1/3

shuǐ wén ㄕㄨㄟˇ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hydrology

Từ điển Trung-Anh

ripples

Từ điển Trung-Anh

ripples